Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お茶の間寄席
茶席 ちゃせき
chỗ ngồi pha trà đạo
寄席 よせ よせせき
hội trường giải trí (cho rakugo, manzai, ảo thuật, âm nhạc, v.v.)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶の間 ちゃのま
phòng khách (kiểu Nhật)
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
人寄せ席 ひとよせせき
hội trường giải trí (nơi mọi người tụ tập để biểu diễn rakugo, kể chuyện, ca nhạc...)