Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小荷物 こにもつ
gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng
お荷物 おにもつ
hành lí
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
荷物 にもつ
hành lý.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện