お蔭
おかげ「ẤM」
☆ Danh từ
Sự giúp đỡ; sự ủng hộ; nhờ vào
冷凍食品
のおかげで、1
年中
あらゆる
野菜
を
食
べることができる
Nhờ có đồ ăn đông lạnh mà chúng ta được ăn nhiều loại rau quanh năm
私
の
祖父
は、
彼
の
優
れた
健康
と
精神的
な
明晰
さは
毎朝
の
朝食
のおかげだと
言
う
Bố tôi nói bố có được sức khoẻ tốt và tinh thần minh mẫn là nhờ vào những bữa sáng hàng ngày
私
が
成功
したのは
周
りの
人
たちみんなのおかげだ
Thành công của tôi có được là nhờ vào sự giúp đỡ của những người xung quanh .
