Kết quả tra cứu お負け
Các từ liên quan tới お負け
お負け
おまけ
「PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giảm giá; sự khuyến mại; đồ tặng thêm khi mua hàng
少
し
キズ
がついたので〜した。
Vì hơi bị xước nên hạ giá.
この
商品
に〜が
付
く。
Hàng này có kèm theo hàng khuyến mại. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của お負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お負けする/おまけする |
Quá khứ (た) | お負けした |
Phủ định (未然) | お負けしない |
Lịch sự (丁寧) | お負けします |
te (て) | お負けして |
Khả năng (可能) | お負けできる |
Thụ động (受身) | お負けされる |
Sai khiến (使役) | お負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お負けすられる |
Điều kiện (条件) | お負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お負けしろ |
Ý chí (意向) | お負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お負けするな |