買い上げ かいあげ
sự mua; sự thu mua
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
お手上げ おてあげ
xin chịu thua, xin giơ hai tay đầu hàng; bó tay
お買い得 おかいどく
giá mua tốt, giá rẻ
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)