Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金を使う きんをつかう
tiêu tiền
お金を使用する おかねをしようする
dùng tiền.
お金を使い果たす おかねをつかいはたす
cạn tiền
お金を払う おかねをはらう
trả tiền.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
おべっかを使う おべっかをつかう
nịnh
金使い かねづかい きむつかい
(cách (của)) tiêu thụ tiền