Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を使う おかねをつかう
xài tiền.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金使い かねづかい きむつかい
(cách (của)) tiêu thụ tiền
頭を使う あたまをつかう
động não, suy nghĩ
人を使う ひとをつかう
sử dụng ai đó; dùng người
湯を使う ゆをつかう
tắm nước nóng
気を使う きをつかう
Chăm chú Chú ý, lưu tâm Ân cần, chu đáo