Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を使い果たす
おかねをつかいはたす
cạn tiền
使命を果たす しめいをはたす
thực hiện một có sứ mệnh
お金を使う おかねをつかう
xài tiền.
使い果たす つかいはたす
sử dụng hết, dùng hết
お金を使用する おかねをしようする
dùng tiền.
お金を貸す おかねをかす
cho vay tiền
金を使う きんをつかう
tiêu tiền
金使い かねづかい きむつかい
(cách (của)) tiêu thụ tiền
責を果たす せきをはたす せめをはたす
hoàn thành một có trách nhiệm
Đăng nhập để xem giải thích