Các từ liên quan tới お願い、キャプテン
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
キャプテンシステム キャプテン・システム
Character and Pattern Telephone Access Information System, CAPTAIN System
お願い事 おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu; việc thỉnh cầu; việc yêu cầu
お願いごと おねがいごと
lời thỉnh cầu; lời yêu cầu
お願いする おねがいする
Giống với nghĩa của 頼む: trông cậy, đề nghị
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願い ねがい
yêu cầu; nguyện cầu; mong ước.