Kết quả tra cứu お願い事
Các từ liên quan tới お願い事
お願い事
おねがいごと
「NGUYỆN SỰ」
☆ Danh từ
◆ Lời thỉnh cầu; lời yêu cầu; việc thỉnh cầu; việc yêu cầu
神様にお願い事をきいてもらいましょう
Haychúngtathửthỉnhcầuthầnlinhxemsao;ちょっとお
願事
誰
かにお
願
い
事
をするとき、
彼女
はとても
大
げさに
言
うことができる
Khi muốn nhờ vả ai đó cô ấy nói rất tha thiết .

Đăng nhập để xem giải thích