関係つける
かんけいつける
☆ Động từ nhóm 2
Liên hệ

Từ đồng nghĩa của 関係つける
verb
Bảng chia động từ của 関係つける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 関係つける/かんけいつけるる |
Quá khứ (た) | 関係つけた |
Phủ định (未然) | 関係つけない |
Lịch sự (丁寧) | 関係つけます |
te (て) | 関係つけて |
Khả năng (可能) | 関係つけられる |
Thụ động (受身) | 関係つけられる |
Sai khiến (使役) | 関係つけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 関係つけられる |
Điều kiện (条件) | 関係つければ |
Mệnh lệnh (命令) | 関係つけいろ |
Ý chí (意向) | 関係つけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 関係つけるな |
かんけいつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんけいつける
関係つける
かんけいつける
liên hệ
かんけいつける
kể lại, thuật lại, liên hệ.
Các từ liên quan tới かんけいつける
thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, đi gấp, đến gấp
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)
言いつける いいつける
mách lẻo
縫いつける ぬいつける
để tiếp tục khâu
吸いつける すいつける
thu hút; quen với
追いつける おいつける
Đuổi kịp.