会社企業
かいしゃきぎょう「HỘI XÃ XÍ NGHIỆP」
☆ Danh từ
Tập đoàn

かいしゃきぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいしゃきぎょう
会社企業
かいしゃきぎょう
tập đoàn
かいしゃきぎょう
đoàn thể, liên đoàn
Các từ liên quan tới かいしゃきぎょう
nhà tư bản công nghiệp
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
công tác xã hội
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
người đánh xe ngựa
dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
nhà tư bản công nghiệp
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh