社会事業
Công tác xã hội

しゃかいじぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかいじぎょう
社会事業
しゃかいじぎょう
công tác xã hội
しゃかいじぎょう
công tác xã hội
Các từ liên quan tới しゃかいじぎょう
không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch
sự điên cuồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự mê loạn, làm điên cuồng, làm giận điên lên
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố, bụng phệ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
sự công nghiệp hoá
người đánh xe ngựa
thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, ; vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả, di đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài, gài (bom, bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ, cấy, chuyển xuống đất, ở lì mãi nhà ai