苦行者
くぎょうしゃ「KHỔ HÀNH GIẢ」
☆ Danh từ
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh

くぎょうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くぎょうしゃ
苦行者
くぎょうしゃ
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
くぎょうしゃ
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh
Các từ liên quan tới くぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
登録業者 とうろくぎょうしゃ
nhà thầu đã đăng ký giấy phép
建築業者 けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu
インターネット接続業者 インターネットせつぞくぎょうしゃ
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
người đánh xe ngựa
không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển; không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) không thay đổi được, bất di bất dịch