回収金
かいしゅうきん「HỒI THU KIM」
☆ Danh từ
Sự khôi phục

かいしゅうきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいしゅうきん
回収金
かいしゅうきん
sự khôi phục
かいしゅうきん
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được.
Các từ liên quan tới かいしゅうきん
dạng sợi, dạng xơ
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm
giai cấp tư sản
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát
sự chuyển động không ngừng
mũ tế, nón ống khói lò sưởi, mộng vuông góc
chứng cứng khít hàm
<CHTRị> thuyết cấp tiến