市民階級
Giai cấp tư sản

しみんかいきゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しみんかいきゅう
市民階級
しみんかいきゅう
giai cấp tư sản
しみんかいきゅう
giai cấp tư sản
Các từ liên quan tới しみんかいきゅう
sự đại chúng hoá, sự truyền bá, sự phổ biến, sự làm cho quần chúng ưa thích, sự làm cho nhân dân yêu mến, sự mở rộng cho nhân dân
ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, quay không, chạy không, ăn không ngồi rồi để lâng phí trôi qua vô ích, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
sự dân chủ hoá
nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất đại chúng, hợp với nhân dân, hợp với trình độ nhân dân, phổ cập, được lòng dân, được nhân dân yêu mến, được mọi người ưa thích, phổ biến, nổi tiếng
dạng sợi, dạng xơ
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện, kín đáo; khiêm tốn, dành cho người về hưu
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm