Kết quả tra cứu しゅかんきかん
Các từ liên quan tới しゅかんきかん
しゅかんきかん
◆ Sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích