海上空港
かいじょうくうこう「HẢI THƯỢNG KHÔNG CẢNG」
☆ Danh từ
Sân bay nổi, bãi bay ở biển

かいじょうくうこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいじょうくうこう
海上空港
かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
Các từ liên quan tới かいじょうくうこう
tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận
thư thông báo
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
sự miễn
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu