Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
そうじょうこうか
tính hiệp trợ, hiệp lực, tính điều phối, đồng vận
かんこくじょう
thư thông báo
こういんじょう
sự gọi đến, sự triệu đến, trát đòi hầu toà, đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
じょうほうこうがく
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
かぜいこうじょ
sự miễn
こうじょがく
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
Đăng nhập để xem giải thích