情報工学
じょうほうこうがく「TÌNH BÁO CÔNG HỌC」
☆ Danh từ
Khoa học thông tin

Từ đồng nghĩa của 情報工学
noun
じょうほうこうがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうほうこうがく
情報工学
じょうほうこうがく
khoa học thông tin
じょうほうこうがく
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
Các từ liên quan tới じょうほうこうがく
khoa học về thông tin, tin học
công nghệ thông tin
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
sự giúp đỡ
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
điện toán hóa, dùng máy điện toán
phép ngoa dụ, lời nói cường điệu, lời ngoa dụ