Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
情報工学
じょうほうこうがく
khoa học thông tin
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
じょうほうがく
khoa học về thông tin, tin học
じょうほうかがく
công nghệ thông tin
こうじょがく
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
じょほう
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
ほうじょ
sự giúp đỡ
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
がっこうぎょうじ がっこうぎょうじ
sự kiện của trường
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
「TÌNH BÁO CÔNG HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích