Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かいぞくポケット
皮下ポケット ひ かポケット
Túi dưới da
túi
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
DINポケット DINポケット
túi din)
歯肉ポケット はにくポケット
túi cùng lợi răng
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
アウトサイドポケット アウトサイド・ポケット
outside pocket, patch pocket
ウオッチポケット ウオッチ・ポケット
watch pocket