皮下ポケット
ひ かポケット
Túi dưới da

皮下ポケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皮下ポケット
皮下 ひか
Nội bì dưới da.
ズボンした ズボン下
quần đùi
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
túi
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
DINポケット DINポケット
túi din)
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アウトサイドポケット アウトサイド・ポケット
outside pocket, patch pocket