回復力
かいふくりょく「HỒI PHỤC LỰC」
☆ Danh từ
Tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi
Khả năng phục hồi nhanh sức mạnh (thể chất hoặc tinh thần); sức bật

かいふくりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいふくりょく
回復力
かいふくりょく
tính bật nảy
かいふくりょく
tính bật nảy
Các từ liên quan tới かいふくりょく
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với; sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý
thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
greenish gray
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
(musical) canon
cối xay gió; máy xay gió, đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông, ky, sốt)