追複曲
ついふくきょく「TRUY PHỨC KHÚC」
☆ Danh từ
Luật lệ (âm nhạc)

ついふくきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ついふくきょく
追複曲
ついふくきょく
luật lệ (âm nhạc)
ついふくきょく
(musical) canon
Các từ liên quan tới ついふくきょく
thảm chùi chân
sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục
cái ôm chặt, (thể dục, thể thao) miếng ghì chặt, ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước, ôm ấp, ưa thích, bám chặt, đi sát, (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng, tự khen mình
ふらくつ ふらくつ
Lung lay, rung lắc
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh ; sức bật, biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
bộ hoàn điệu
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo