りふく
Sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ, nghĩa cổ) sự may mắn

りふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りふく
りふく
sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn
利福
りふく
phúc lợi
Các từ liên quan tới りふく
刈り葺く かりふく
lợp rạ, lợp tranh, lợp lá
利含み りふくみ
cộng dồn lãi
水切り袋 みずきりふくろ
túi thoát nước
穴掘梟 あなほりふくろう アナホリフクロウ
cú đào hang
時分割複信 じぶんわりふくしん
trùng thời gian
浴室まわり副資材 よくしつまわりふくしざい
phụ liệu liên quan phòng tắm
単利(→複利) たんり(→ふくり)
lãi đơn
sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán, những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả, lia, quét