Kết quả tra cứu かいほうにむかう
Các từ liên quan tới かいほうにむかう
快方に向かう
かいほうにむかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 快方に向かう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快方に向かう/かいほうにむかうう |
Quá khứ (た) | 快方に向かった |
Phủ định (未然) | 快方に向かわない |
Lịch sự (丁寧) | 快方に向かいます |
te (て) | 快方に向かって |
Khả năng (可能) | 快方に向かえる |
Thụ động (受身) | 快方に向かわれる |
Sai khiến (使役) | 快方に向かわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快方に向かう |
Điều kiện (条件) | 快方に向かえば |
Mệnh lệnh (命令) | 快方に向かえ |
Ý chí (意向) | 快方に向かおう |
Cấm chỉ(禁止) | 快方に向かうな |