合法化
ごうほうか「HỢP PHÁP HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận

Bảng chia động từ của 合法化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合法化する/ごうほうかする |
Quá khứ (た) | 合法化した |
Phủ định (未然) | 合法化しない |
Lịch sự (丁寧) | 合法化します |
te (て) | 合法化して |
Khả năng (可能) | 合法化できる |
Thụ động (受身) | 合法化される |
Sai khiến (使役) | 合法化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合法化すられる |
Điều kiện (条件) | 合法化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合法化しろ |
Ý chí (意向) | 合法化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合法化するな |
ごうほうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうほうか
合法化
ごうほうか
sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận
ごうほうか
sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận
Các từ liên quan tới ごうほうか
非合法化 ひごうほうか
ngoài vòng pháp luật, phi pháp
Buddhist sermon
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể, làm đầy, đủ, bù cho đầy đủ, bổ sung
ごほうびシール ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
mật mã, cách viết mật mã
wastebasket