顔見知り
かおみしり「NHAN KIẾN TRI」
☆ Danh từ
Sự quen biết (trước đây đã gặp và biết mặt nhau); người quen, người mà ta biết nhưng không phải bạn thân

かおみしり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かおみしり
顔見知り
かおみしり
sự quen biết (trước đây đã gặp và biết mặt nhau)
かおみしり
sự biết, sự hiểu biết, sự quen.