顔見知りの
かおみしりの
Quen mặt.

顔見知りの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔見知りの
顔見知り かおみしり
sự quen biết (trước đây đã gặp và biết mặt nhau); người quen, người mà ta biết nhưng không phải bạn thân
見知りの みしりの
quen biết
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết
物知り顔 ものしりがお
vẻ mặt hiểu biết
訳知り顔 わけしりがお
vẻ mặt hiểu chuyện gì đang xảy ra
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知見 ちけん
sự tri kiến; kiến thức; tri thức
人見知り ひとみしり
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn