Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心静かに こころしずかに
bình tĩnh, thanh thản, yên bình
心密かに こころひそかに
Thầm kín, bí mật; riêng tư
用意にかかる よういにかかる
chuẩn bị
心に掛かる こころにかかる
bận tâm
御心 みこころ
respectful term for another's spirit
心にかなう こころにかなう
hài lòng, đúng như mong đợi
心に浮かぶ こころにうかぶ
nghĩ ra, nảy ra (ý nghĩ)
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu