Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がみがみ声
がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
がみがみ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
がみ
có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã
かみがみ
gods
含み声 ふくみごえ
tiếng nói bị nghẹt lại, giọng nói nghèn nghẹt
だみ声 だみごえ だくせい
giọng khàn, giọng đặc
がぶ飲み がぶのみ ガブのみ
uống khỏe
ガミガミ がみがみ
dai dẳng, cầm bám
前かがみ まえかがみ
cúi xuống,chúi về đằng trước
Đăng nhập để xem giải thích