冴え輝く
さえかがやく「NGÀ HUY」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Để tỏa sáng rõ ràng

Bảng chia động từ của 冴え輝く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冴え輝く/さえかがやくく |
Quá khứ (た) | 冴え輝いた |
Phủ định (未然) | 冴え輝かない |
Lịch sự (丁寧) | 冴え輝きます |
te (て) | 冴え輝いて |
Khả năng (可能) | 冴え輝ける |
Thụ động (受身) | 冴え輝かれる |
Sai khiến (使役) | 冴え輝かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冴え輝く |
Điều kiện (条件) | 冴え輝けば |
Mệnh lệnh (命令) | 冴え輝け |
Ý chí (意向) | 冴え輝こう |
Cấm chỉ(禁止) | 冴え輝くな |
冴え輝く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冴え輝く
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え行く さえゆく
dần dần lạnh hơn
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴える さえる
khéo léo
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ