掻き毟る
Gãi
Làm xây xát

Bảng chia động từ của 掻き毟る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掻き毟る/かきむしるる |
Quá khứ (た) | 掻き毟った |
Phủ định (未然) | 掻き毟らない |
Lịch sự (丁寧) | 掻き毟ります |
te (て) | 掻き毟って |
Khả năng (可能) | 掻き毟れる |
Thụ động (受身) | 掻き毟られる |
Sai khiến (使役) | 掻き毟らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掻き毟られる |
Điều kiện (条件) | 掻き毟れば |
Mệnh lệnh (命令) | 掻き毟れ |
Ý chí (意向) | 掻き毟ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 掻き毟るな |
かきむしる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきむしる
掻き毟る
かきむしる
Làm xây xát
かきむしる
sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy, sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng
Các từ liên quan tới かきむしる
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
引きむしる ひきむしる
xách.
long ago
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
sự dự trữ; vật dự trữ, quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng, để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, bảo lưu
かき込む かきこむ
ăn ngấu nghiến; ăn vội vàng
sự hợp, sự thích hợp