引きむしる
ひきむしる
Xách.

引きむしる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引きむしる
引き込む ひきこむ
Lôi kéo
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き締る ひきしまる
chắc lại; căng thẳng.
引き絞る ひきしぼる
Kéo dây cung
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác