きしむ
Vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh
Tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Vỉ lò, ghi lò ; lò sưởi, lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát ; nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người
きしむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きしむ
きしむ
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai
軋む
きしむ
Phát ra một tiếng kêu the thé
Các từ liên quan tới きしむ
tàu chạy bằng hơi nước, nồi đun hơi
sự hợp, sự thích hợp
sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu
bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức, không tự giác, vô tình, không có ý định
引きむしる ひきむしる
xách.
惜しむべき おしむべき
đáng tiếc, đáng ân hận, đáng hối hận
卑しむべき いやしむべき
đáng khinh; ti tiện, hèn hạ