Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角外
かくがい
góc ngoại
lạ thường, khác thường
閣外
bên ngoài nội các
格外
Nằm ngoài tiêu chuẩn
計画外 けいかくがい
ngoài kế hoạch
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
かせいがく
việc tề gia nội trợ
ないかがく
khoa nội
せいがくか
người hát
せいかがく
giới tính học
がかく
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều
かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
「GIÁC NGOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích