Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内科学
ないかがく うちかがく
khoa nội
ないかがく
かくがい
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
蚊がいなくなるスプレー かがいなくなるスプレー
bình phun diệt muỗi
永くない ながくない
chẳng lâu.
かせいがく
việc tề gia nội trợ
せいがくか
người hát
せいかがく
giới tính học
資格がない しかくがない
không có bằng cấp
くちかずがすくない
ít nói, lầm lì