Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かせいがく
việc tề gia nội trợ
家政学
医学博士 いがくはかせ いがくはくし
m.d.; đốc tơ (của) y học
せいがくか
người hát
せいかがく
giới tính học
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
かくがい
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
せいかがい
ngoại khoá