Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かせいがく
việc tề gia nội trợ
家政学
せいめいかがく せいめいかがく
Khoa học đời sống
せいがくか
người hát
せいかがく
giới tính học
いっかいのがくせい いっかいのがくせい
chỉ là học sinh
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
かくがい
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
せいかがい
ngoại khoá
かがくせいひん
hoá học
Đăng nhập để xem giải thích