革新主義
かくしんしゅぎ「CÁCH TÂN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuyết tiến bộ
かくしんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくしんしゅぎ
革新主義
かくしんしゅぎ
thuyết tiến bộ
かくしんしゅぎ
thuyết tiến bộ
Các từ liên quan tới かくしんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
thuyết nhân cách
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn
nguyên tắc song phương
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
chủ nghĩa cơ hội
người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn