主観主義
しゅかんしゅぎ「CHỦ QUAN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa chủ quan

しゅかんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅかんしゅぎ
主観主義
しゅかんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
しゅかんしゅぎ
chủ nghĩa chủ quan
Các từ liên quan tới しゅかんしゅぎ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
主観主義者 しゅかんしゅぎしゃ
người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan
thuyết ý chí
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
chủ nghĩa bảo thủ
sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, thuyết duy lý trí
thuyết tiến bộ
<CHTRị> thuyết cấp tiến