確実性
かくじつせい「XÁC THỰC TÍNH」
☆ Danh từ
Sự chắc chắn; tính xác thực

Từ đồng nghĩa của 確実性
noun
かくじつせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくじつせい
確実性
かくじつせい
sự chắc chắn
かくじつせい
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc.
Các từ liên quan tới かくじつせい
不確実性 ふかくじつせい
Không chắc chắn, không xác định, không đáng tin cậy, không chứng thực
確実性係数 かくじつせいけいすう
hệ số xác định
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc, sự chắc chắn, chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa, nhất định, chớ nên thả mồi bắt bóng
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
đẽo
khoa nhồi xác động vật
print (on press)
chủ nghĩa khoái lạc