確実度
かくじつど「XÁC THỰC ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ chắc chắn, độ xác thực

Từ đồng nghĩa của 確実度
noun
かくじつど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくじつど
確実度
かくじつど
độ chắc chắn, độ xác thực
かくじつど
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc.
Các từ liên quan tới かくじつど
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
đẽo
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
weak poison
sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng ; bài học thuộc lòng
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
to palpitate (with anxiety, etc.)