かくちく
Sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức

かくちく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくちく
かくちく
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi
角逐
かくちく
cạnh tranh nhau
Các từ liên quan tới かくちく
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
châm chích.
thường xuyên; hay
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
đau nhói nhẹ; cảm giác bị châm chích
one copy each