各一部
Từng bộ

かくいちぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくいちぶ
各一部
かくいちぶ
từng bộ
かくいちぶ
one copy each
Các từ liên quan tới かくいちぶ
có cỏ, cỏ mọc đầy
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
丸いぶち まるいぶち
vành đai.
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế
sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự được