ちくちくする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Châm chích.

Bảng chia động từ của ちくちくする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちくちくする |
Quá khứ (た) | ちくちくした |
Phủ định (未然) | ちくちくしない |
Lịch sự (丁寧) | ちくちくします |
te (て) | ちくちくして |
Khả năng (可能) | ちくちくできる |
Thụ động (受身) | ちくちくされる |
Sai khiến (使役) | ちくちくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちくちくすられる |
Điều kiện (条件) | ちくちくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちくちくしろ |
Ý chí (意向) | ちくちくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちくちくするな |
ちくちくする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちくちくする
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
ちくる チクる
nói chuyện tầm phào; ngồi lê đôi mách.
vò nhàu nhĩ.
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
prickling, stinging, biting
thường xuyên; hay
crunching, crumpling, messy