Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぐや姫 竹御殿
姫竹 ひめたけ
Măng tre nhỏ
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
姫御子 ひめみこ
công chúa đế quốc
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
竹やぶ たけやぶ
bụi tre.
かぐや蝙蝠 かぐやこうもり カグヤコウモリ
myotis frater (là một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)