竹やぶ
たけやぶ「TRÚC」
☆ Danh từ
Bụi tre.

竹やぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹やぶ
やぶ蛇 やぶへび
unnecessary trouble brought upon oneself, stirring up a hornet's nest
竹 たけ
cây tre
tre
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
nước mắt, lệ, giọt, chỗ rách, vết rách, cơn giận dữ, cách đi mau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, chạy nhanh, đi gấp, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật phăng ra, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi
người mua bán cổ phần chứng khoán
やぶ医者 やぶいしゃ
Lang băm
竹薮 たけやぶ
lùm cây tre