神楽
かぐら「THẦN LẠC」
☆ Danh từ
Âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa

かぐら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かぐら
酒蔵 さかぐら
hầm chứa rượu nho
神楽獅子 かぐらじし
kagurajishi camelia, Camellia japonica var.
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
神楽歌 かぐらうた
bài hát kagura
里神楽 さとかぐら
sự biểu diễn và nhảy múa trong nhạc thiêng trước thần thánh ở đền thời nơi khác
灰神楽 はいかぐら
đám bụi tro
神楽堂 かぐらどう
hội trường kagura (tại một ngôi đền)
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)