酒蔵
さかぐら「TỬU TÀNG」
☆ Danh từ
Hầm chứa rượu nho
Từ đồng nghĩa của 酒蔵
noun
酒蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒蔵
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)