Các từ liên quan tới かけがえのないもの
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb
掛け替えのない かけがえのない
vật không thể thay thế
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố; câu đố, làm bối rối, làm khó xử, giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)
怠けもの なまけもの
du thủ.
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
頭の上の蠅も追えない あたまのうえのはえもおえない あたまのはえもおえない
ốc không mang nổi mình ốc lại còn mang cọc cho rêu
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh