頭の上の蠅も追えない
あたまのうえのはえもおえない あたまのはえもおえない
☆ Cụm từ
Ốc không mang nổi mình ốc lại còn mang cọc cho rêu

頭の上の蠅も追えない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭の上の蠅も追えない
人の蠅を追うより己の蠅を追え ひとのはえをおうよりおのれのはえをおえ
take care of yourself before you take care of others, wave off your own flies before you wave off somebody else's flies
頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 あたまのうえのはえをおえ
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
頭の冴え あたまのさえ
trí tuệ sáng sủa
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị
この上もなく このうえもなく
trên hết; vô cùng; cực kỳ; nhất; có một không hai; tột bực; tối đa; nhất thế giới
ものが言えない ものがいえない
speechless (with amazement), struck dumb